Thông số MOTOROLA MOTO E DUAL SIM (2ND GEN) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO E DUAL SIM (2ND GEN)


MOTOROLA MOTO E DUAL SIM (2ND GEN)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO E DUAL SIM (2ND GEN)
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2390 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 200 (28 nm) - 3G modelQualcomm Snapdragon 410 (28 nm) - LTE model
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 - 3G modelQuad-core 1.2 GHz Cortex-A53 - LTE model
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO E DUAL SIM (2ND GEN)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Xt1506, Xt1521
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 28, 40 - Xt1521
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129.9 X 66.8 X 12.3 Mm (5.11 X 2.63 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~64.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 200 (28 Nm) - 3G Modelqualcomm Snapdragon 410 (28 Nm) - Lte Model
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 - 3G Modelquad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 - Lte Model
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 302 - 3G Modeladreno 306 - Lte Model

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)480P@30Fps (3G), 720P@30Fps (4G)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2390 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Xt1521, Xt1506
Giá Cả (Price)About 100 Eur