Thông số NOKIA 6650 FOLD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6650 FOLD


NOKIA 6650 FOLD
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6650 FOLD
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery (BP-4L)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~32.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 369 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian, Series 60 v3.2 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 6650 FOLD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, March. Released 2008, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99.7 X 47 X 16.2 Mm (3.93 X 1.85 X 0.64 In)
Trọng Lượng (Weight)112 G (3.95 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~32.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Tft Display, 256K Colors (128 X 160 Pixels) Downloadable Screensavers, Wallpapers

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian, Series 60 V3.2 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)369 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Khác (Other)Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Predictive Text Input Organizer Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery (Bp-4L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H (2G) / 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black
Sar0.87 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur