Thông số LG GD900 CRYSTAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GD900 CRYSTAL


LG GD900 CRYSTAL
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GD900 CRYSTAL
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~46.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.5GB
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF

Thông số chi tiết - LG GD900 CRYSTAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, April. Released 2009, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 52.5 X 13.5 Mm (4.13 X 2.07 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)127 G (4.48 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~46.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~311 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)S-Class Touch Ui Transparent Touch-Sensitive Keypad Gesture Shortcut Handwriting Recognition

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.5Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có, 2 (Yes, 2)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Tv-Out Mp3/Aac/Aac+/Wma Player Divx/Xvid/Mp4 Player Organizer Document Viewer (Doc, Xls, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar1.12 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 71Db / Ring 73Db