Thông số SIEMENS SL10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS SL10


SIEMENS SL10
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: SL10
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS SL10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1999
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129 X 50 X 26 Mm, 121 Cc (5.08 X 1.97 X 1.02 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Color Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)97 X 54 Pixels, 6 Lines, 16:9 Ratio
Khác (Other)Dynamic Font Size Softkey

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook50
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Languages20
JavaKhông (No)
Khác (Other)Proslide System Help Function

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)46 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Anthracite