Thông số NOKIA 8800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8800


NOKIA 8800
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8800
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery (BL-5X)
  • Hiển Thị (Display): 1.7 inches, 31 x 31 mm, 9.3 cm2 (~19.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): SVGA

Thông số chi tiết - NOKIA 8800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Nokia 8801 For Us
GprsClass 8
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 45 X 15 Mm, 67 Cc (4.21 X 1.77 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.7 Inches, 31 X 31 Mm, 9.3 Cm2 (~19.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)208 X 208 Pixels, 1:1 Ratio (~173 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Downloadable Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photo Call
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleSvga
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)3 + Java Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Predictive Text Input Syncml Organizer Presence-Enhanced Contacts Profiles

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery (Bl-5X)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 190 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black Edition (For The Russian Market)
Sar0.34 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body)
Sar Eu0.39 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 330 Eur