Thông số SAMSUNG GALAXY TAB E 8.0 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB E 8.0


SAMSUNG GALAXY TAB E 8.0
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB E 8.0
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.1 (Nougat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB E 8.0


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900 - T377P, T377R
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - T377
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 12, 17, 30 - T377W
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 28, 38 - T377
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)212.1 X 126.1 X 8.9 Mm (8.35 X 4.96 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)360 G (12.70 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~69.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 7.1 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 5000 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 117 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Pearl White, Metallic Black
Số Hiệu (Models)Sm-T377W, Sm-T377, Sm-T375, Sm-T377P, Sm-T377R
Sar1.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur