Thông số OPPO N3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO N3


OPPO N3
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: N3
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~66.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.2, 1/2.3", 1.34µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AA Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), ColorOS 2

Thông số chi tiết - OPPO N3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 7, 8, 17, 20, 28, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2015, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.2 X 77 X 9.9 Mm (6.35 X 3.03 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~66.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Coloros 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Aa Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, 1/2.3", 1.34Μm, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Schneider Kreuznach Certified Optics, Auto Panorama (Motorized Rotation)
Video (Video)1080P@60Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Rotating Pop-Up Main Camera Module
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Schneider Kreuznach Certified Optics, Auto Panorama (Motorized Rotation)
Video (Video)1080P@60Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)O-Click 2.0 Bluetooth Remote Control

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 75% In 30 Min (Advertised) Vooc

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Số Hiệu (Models)N5206, N5207
Giá Cả (Price)About 550 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1241Basemark X: 10095
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 64H