Thông số GIGABYTE G-YOYO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIGABYTE G-YOYO
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: G-YOYO
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1050 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~26.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Tìm mua sản phẩm tại các sàn thương mại điện tử
***Tìm mua trên các shop với tên "GIGABYTE G-YOYO"
Thông số chi tiết - GIGABYTE G-YOYO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99.7 X 48.5 X 19.8 Mm (3.93 X 1.91 X 0.78 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105G (3.70 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~26.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0 |
Trò Chơi (Games) | 3D Game/ 3-Axis Games |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Gps Applications
Mp3/Mp4 Player
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1050 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |