Thông số SONY ERICSSON C903 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON C903


SONY ERICSSON C903
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON C903
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~37.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 105MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON C903


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - C903A
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)97 X 49 X 16 Mm (3.82 X 1.93 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)96 G (3.39 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~37.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 16 Gb
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)105Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Wayfinder Navigator 7 (Yes, With A-Gps; Wayfinder Navigator 7)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Có, Incl. Motion-Based + Downloadable (Yes, Incl. Motion-Based + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Photo Editor Youtube Application Tv-Out Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Lacquer Black, Techno White, Glamour Red, Metal Pink, Warm Silver
Sar Eu0.55 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur