Thông số PLUM RAM 7 - 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM RAM 7 - 3G
- Thương hiệu: PLUM
- Model: RAM 7 - 3G
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~22.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6276A
Thông số chi tiết - PLUM RAM 7 - 3G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, December |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, February |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 133 X 61 X 19.3 Mm (5.24 X 2.40 X 0.76 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 107.3 G (3.77 Oz) |
Sim | Dual Sim |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8 M
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~22.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6276A |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Fm Radio; Built-In Antenna |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Photo Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 900 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 24 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Black/Orange |