Thông số SAMSUNG GALAXY A60 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A60


SAMSUNG GALAXY A60
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A60
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A60


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Sm-A606Y/Ds
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 400/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.3 X 73.9 X 7.9 Mm (6.11 X 2.91 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~84.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm675 Snapdragon 675 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 460 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 612

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple32 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Daybreak Black, Seawater Blue, Cocktail Orange, Peach Mist
Số Hiệu (Models)Sm-A606F, Sm-A6060, Sm-A606Y
Sar Eu0.27 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 229.20 / £ 274.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 170102 (V7), 209933 (V8) Geekbench: 6582 (V4.4), 1602 (V5.1) Gfxbench: 7.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1314:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-33.6 Lufs (Poor)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 86H