Thông số LG V40 THINQ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG V40 THINQ


LG V40 THINQ
  • Thương hiệu: LG
  • Model: V40 THINQ
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.5 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - LG V40 THINQ


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Only)
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do - V405Qa7
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - V405Qa7
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - V405Qa7
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.8 X 75.7 X 7.6 Mm (6.25 X 2.98 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.5 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3120 Pixels, 19.5:9 Ratio (~537 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Dolby Vision Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, 27Mm (Standard), F/1.5, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 3-Axis Ois 12 Mp, 52Mm (Telephoto), F/2.4, 1.0Μm, 2X Optical Zoom, Pdaf, Ois 16 Mp, 16Mm (Ultrawide), F/1.9, 1/3.1", 1.0Μm, No Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec., Hdr Video, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.9, 26Mm (Standard), 1/3.2", 1.4Μm 5 Mp, 21Mm (Wide), F/2.2, 1.4Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio 24-Bit/48Khz Audio Recording Tuned With Meridian Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Market/Region Dependent)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 36 Min (Advertised) Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery 2.0 Qi Fast Wireless Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)New Platinum Gray, Carmine Red, New Aurora Black, New Moroccan Blue
Số Hiệu (Models)V405, Lm-V405, Lm-V409N
Giá Cả (Price)$ 187.88 / € 299.99 / £ 503.00 / ₹ 49,423

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 254304 (V7) Geekbench: 8568 (V4.4) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 161500:1 (Nominal), 4.256 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 74Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -94.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 64H