Thông số VIVO IQOO 5 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO 5 5G


VIVO IQOO 5 5G
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO 5 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.56 inches, 104.6 cm2 (~86.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, IQOO UI 1.5

Thông số chi tiết - VIVO IQOO 5 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160 X 75.6 X 8.3 Mm (6.30 X 2.98 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)197 G (6.95 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back (Gorilla Glass 6)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.56 Inches, 104.6 Cm2 (~86.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Iqoo Ui 1.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 128Gb 12Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.31", 1.2Μm, Dual Pixel Pdaf 13 Mp, F/2.5, 50Mm (Telephoto), 1/2.8", 0.8Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 13 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K, 4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide)
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 55W, 100% In 50 Min (Advertised) Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Gray
Giá Cả (Price)About 490 Eur