Thông số HTC DESIRE EYE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE EYE


HTC DESIRE EYE
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE EYE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~66.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.1 (Marshmallow), Sense UI 7

Thông số chi tiết - HTC DESIRE EYE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Asia
Khác (Other)3, 7, 8, 20 - Emea
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 - Asia
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/21.1(At&T)/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.7 X 73.8 X 8.5 Mm (5.97 X 2.91 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)154 G (5.43 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ipx7 Dust Proof And Water Resistant Up To 1 Meter And 30 Minutes

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~66.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 6.1 (Marshmallow), Sense Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 22Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2400 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 538 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red, White
Số Hiệu (Models)Desire Eye, M910X, Desire_Eye
Giá Cả (Price)About 380 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 10249
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1311 (Nominal), 2.815 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.6Db / Crosstalk -91.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 70H