Thông số SONY ERICSSON K618 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K618


SONY ERICSSON K618
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K618
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 30 x 37 mm, 11.4 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K618


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 45.2 X 16.9 Mm (4.02 X 1.78 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)89 G (3.14 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 30 X 37 Mm, 11.4 Cm2 (~24.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront), Rss Feeds
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Aac+/Eaac+ Player Video Telephony Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 2 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Vibrant Black, Bright White
Giá Cả (Price)About 110 Eur