Thông số HUAWEI Y9 (2019) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI Y9 (2019)


HUAWEI Y9 (2019)
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: Y9 (2019)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 103.7 cm2 (~82.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.2

Thông số chi tiết - HUAWEI Y9 (2019)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.4 X 77.1 X 8.1 Mm (6.39 X 3.04 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 103.7 Cm2 (~82.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~396 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Emui 8.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.8, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.0 2 Mp, F/2.4, Depth Sensor
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 А/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Sapphire Blue, Aurora Purple
Số Hiệu (Models)Jkm-Lx1, Jkm-Lx2, Jkm-Lx3, Jkm-Al00, Jkm-Tl00, Jkm-Al00A, Jkm-Al00B
Giá Cả (Price)$ 244.95 / ₹ 15,245