Thông số MOTOROLA A910 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA A910


MOTOROLA A910
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: A910
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
  • CPU: Intel XScale
  • Hệ Điều Hành (Os): Linux, JUIX UI

Thông số chi tiết - MOTOROLA A910


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93 X 51 X 23 Mm, 88 Cc (3.66 X 2.01 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)127 G (4.48 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio
Khác (Other)Second External Display Tft, 256K Colors (128 X 108 Pixels) 4-Way Navi Key Downloadable Logos

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Linux, Juix Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Intel Xscale

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G, Uma Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Khác (Other)Mp3 Player Mp4 Player Speaker Independent Voice Recognition

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)