Thông số HUAWEI MATE 20 X (5G) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 20 X (5G)


HUAWEI MATE 20 X (5G)
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 20 X (5G)
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.2 inches, 130.7 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 980 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 20 X (5G)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat21 1400/200 Mbps; 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)174.6 X 85.4 X 8.4 Mm (6.87 X 3.36 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)233 G (8.22 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53 Dust And Splash Protection Stylus (Optional)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.2 Inches, 130.7 Cm2 (~87.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2244 Pixels, 18.7:9 Ratio (~346 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 980 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.6 Ghz Cortex-A76 & 2X1.92 Ghz Cortex-A76 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Laser Af, Ois, 3X Optical Zoom 20 Mp, F/2.2, 16Mm (Ultrawide), 1/2.7", Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W

MISC
Màu Sắc (Colors)Emerald Green
Số Hiệu (Models)Evr-N29
Giá Cả (Price)$ 730.00 / € 699.90 / £ 579.99