Thông số LG KT770 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG KT770
- Thương hiệu: LG
- Model: KT770
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 22.3 cm2 (~39.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 120MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.3 Series60 rel. 3.2.3
Thông số chi tiết - LG KT770
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 51.5 X 15.8 Mm (4.37 X 2.03 X 0.62 In) |
Trọng Lượng (Weight) | |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 22.3 Cm2 (~39.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch-Sensitive Navigation Keys |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Os 9.3 Series60 Rel. 3.2.3 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 120Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml Mp 1.1, Html 4.01 |
Khác (Other) | Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Organizer
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.36 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body) |