Thông số MOTOROLA MOTO X FORCE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO X FORCE


MOTOROLA MOTO X FORCE
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO X FORCE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3760 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.4 inches, 81.6 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21 MP, f/2.0, 1.4µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO X FORCE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - Xt1580
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 25, 28, 40 - Xt1580
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.8 X 78 X 9.2 Mm (5.90 X 3.07 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.4 Inches, 81.6 Cm2 (~69.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~540 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatterproof

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21 Mp, F/2.0, 1.4Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3760 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Qi/Pma Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Ballistic Nylon
Số Hiệu (Models)Xt1580, Xt1581
Sar1.38 W/Kg (Head) 1.33 W/Kg (Body)
Sar Eu0.55 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1669Basemark X: 31561
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 9432:1 (Nominal), 3.105 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.9Db / Crosstalk -92.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 78H