Thông số MOTOROLA MOTO G DUAL SIM (3RD GEN) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G DUAL SIM (3RD GEN)


MOTOROLA MOTO G DUAL SIM (3RD GEN)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G DUAL SIM (3RD GEN)
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2470 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G DUAL SIM (3RD GEN)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Xt1550
Khác (Other)4, 7, 28 - Xt1543, Xt1544
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 28, 40 - Xt1550
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.1 X 72.4 X 11.6 Mm (5.59 X 2.85 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ipx7 Water Resistant Up To 1 Meter And 30 Minutes

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Ambient Light Sensor, Accelerometer (2), Proximity Sensor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2470 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Xt1550, Xt1543, Xt1544
Sar Eu0.91 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur