Thông số MOTOROLA TIMEPORT 250 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA TIMEPORT 250


MOTOROLA TIMEPORT 250
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: TIMEPORT 250
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA TIMEPORT 250


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130 X 46 X 23 Mm (5.12 X 1.81 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic, Optimax
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)98 X 64 Pixels, 5 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)Blue Backlight

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook300
Call Records10 Dialed, 5 Received, 5 Missed Calls
Khác (Other)1000 Entries In The Scheduler 25 Phone Book Voice Tags 9 Quick Access Voice Tags

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Languages16 + 11
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Note Voice Activation Answering Machine Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 110 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 210 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver