Thông số VERYKOOL R28 DENALI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL R28 DENALI
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: R28 DENALI
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~27.9% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: 611 MHz
Thông số chi tiết - VERYKOOL R28 DENALI
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, August. Released 2015, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 132 X 48.5 X 15 Mm (5.20 X 1.91 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 127 G (4.48 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim) |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~27.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 611 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Built-In Antenna |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav Player
Mp4/H.264 Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.83 W/Kg (Head) 1.28 W/Kg (Body) |