Thông số HTC REZOUND - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC REZOUND


HTC REZOUND
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: REZOUND
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1620 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3

Thông số chi tiết - HTC REZOUND


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13 - Verizon
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte Class 13

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, November. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129 X 65.5 X 13.7 Mm (5.08 X 2.58 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)170.1 G (6.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~60.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~342 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8660 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Srs Wow Hd

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1620 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 261 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 24 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.25 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Sar Eu1.40 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 32H