Thông số LENOVO TAB3 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO TAB3 8
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: TAB3 8
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4290 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8161 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - LENOVO TAB3 8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, June |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 210 X 125 X 8.9 Mm (8.27 X 4.92 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 329 G (11.61 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~70.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8161 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, Dual Speakers (Yes, Dual Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 4290 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |