Thông số ALCATEL HERO 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL HERO 2


ALCATEL HERO 2
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: HERO 2
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (12.9GB user available), 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13.1 MP, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8392 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ALCATEL HERO 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - 8030B, 8030Y
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - 8030B, 8030Y
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 7, 28 - 8030B
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 20 - 8030Y
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.5 X 81.6 X 7.9 Mm (6.32 X 3.21 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~75.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8392 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (12.9Gb User Available), 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13.1 Mp, Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 380 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H 30 Min (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Gray
Số Hiệu (Models)8030Y
Giá Cả (Price)About 460 Eur