Thông số VIVO IQOO Z1X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO Z1X


VIVO IQOO Z1X
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO Z1X
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 105.0 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, iQOO UI 1.0

Thông số chi tiết - VIVO IQOO Z1X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, July 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, July 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.2 X 76.5 X 9.1 Mm (6.46 X 3.01 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)199.5 G (7.05 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Hdr10
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 105.0 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Iqoo Ui 1.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W Super Flash Charge 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, White
Số Hiệu (Models)V2012A
Giá Cả (Price)About 220 Eur