Thông số PHILIPS W8510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS W8510
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: W8510
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - PHILIPS W8510
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, October. Released 2013, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 138.5 X 69.7 X 10.4 Mm (5.45 X 2.74 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 173 G (6.10 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~63.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6589 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 3300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 860 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H |