Thông số MOTOROLA ZN300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA ZN300
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: ZN300
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 940 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 8MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Linux / Java-based MOTOMAGX
Thông số chi tiết - MOTOROLA ZN300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, March. Released 2009, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 95.6 X 46 X 15 Mm (3.76 X 1.81 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 103 G (3.63 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio |
Khác (Other) | Modeshift Morphing Keypad |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux / Java-Based Motomagx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Đèn Flash (Flash) |
Video (Video) | @15-20Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Opera Mini) |
Khác (Other) | Mp3/Wma/Eaac+ Player
Mp4/Wmv/3Gp Player
Organizer
Voice Memo
Video Mixer
Facebook, Myspace, Youtube And Photobucket Apps |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 940 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.09 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.83 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |