Thông số SAMSUNG GALAXY A02S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A02S


SAMSUNG GALAXY A02S
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A02S
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A02S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, November 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.2 X 75.9 X 9.1 Mm (6.46 X 2.99 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Ips
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~81.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, One Ui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm450 Snapdragon 450 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/2.2, (Wide), Af 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Blue
Số Hiệu (Models)Sm-A025F, Sm-A025F/Ds, Sm-A025G, Sm-A025G/Ds, Sm-A025M, Sm-A025M/Ds
Sar Eu0.40 W/Kg (Head) 1.37 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 109.99 / € 135.00 / £ 104.84

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 90811 (V8) Geekbench: 495 (V5.1) Gfxbench: 6.1Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1765:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.8 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 114H