Thông số HTC DESIRE 600 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC DESIRE 600 DUAL SIM
- Thương hiệu: HTC
- Model: DESIRE 600 DUAL SIM
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1860 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, 1/3.2", 1.4µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8625Q Snapdragon 200 (45 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - HTC DESIRE 600 DUAL SIM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, May. Released 2013, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 134.8 X 67 X 9.3 Mm (5.31 X 2.64 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8625Q Snapdragon 200 (45 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 203 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, 1/3.2", 1.4Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@24Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.6 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Beats Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Yes (Market Dependent) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1860 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 539 H (2G) / Up To 577 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H 20 Min (2G) / Up To 11 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar | 1.30 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 290 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1161:1 (Nominal) / 2.262:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 74Db / Ring 62Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -91.3Db / Crosstalk -89.6Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 53H |