Thông số OPPO RENO Z - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO Z


OPPO RENO Z
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO Z
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4035 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 101.0 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10, ColorOS 7.0

Thông số chi tiết - OPPO RENO Z


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.3 X 74.9 X 9.1 Mm (6.19 X 2.95 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 101.0 Cm2 (~85.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Planned Upgrade To Android 10, Coloros 7.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6779 Helio P90 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A75 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Gm9446

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4035 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W Vooc 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Jet Black, Aurora Purple - Europestar Purple, Extreme Night Black, Coral Orange, Bead White - China
Số Hiệu (Models)Pcdm10, Cph1979
Giá Cả (Price)About 330 Eur