Thông số MOTOROLA DROID X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA DROID X
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: DROID X
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1540 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 6.5GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP3630 - 1000
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID X
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, May. Released 2010, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 127.5 X 65.5 X 9.9 Mm (5.02 X 2.58 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 155 G (5.47 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~228 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap3630 - 1000 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx530 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 6.5Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P@24Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot (Android 2.2) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Tv-Out (720P Video) Via Hdmi 1.4 Port
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1540 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 220 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | Mb810 |
Sar | 0.76 W/Kg (Head) 1.38 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |