Thông số DELL SMOKE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DELL SMOKE
- Thương hiệu: DELL
- Model: SMOKE
- Năm Sản Xuất: -
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1170 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~33.8% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7230
- CPU: 800 MHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - DELL SMOKE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | Not Officially Announced Yet |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 120 X 59.8 X 10.5 Mm (4.72 X 2.35 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~33.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7230 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer/Editor
Voice Memo/Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1170 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 576 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |