Thông số VERYKOOL S4510 LUNA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL S4510 LUNA


VERYKOOL S4510 LUNA
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: S4510 LUNA
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 57.6 cm2 (~62.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - VERYKOOL S4510 LUNA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136 X 67.5 X 10.2 Mm (5.35 X 2.66 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)142 G (5.01 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 57.6 Cm2 (~62.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~207 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6572 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 192 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Yellow
Sar0.91 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur