Thông số MICROMAX X276 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX X276


MICROMAX X276
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: X276
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.1% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - MICROMAX X276


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 48.6 X 13.5 Mm (4.65 X 1.91 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Downloadable
Java

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 145 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 20 Eur