Thông số SONY ERICSSON W890 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W890


SONY ERICSSON W890
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W890
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W890


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, November. Released 2008, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 46.5 X 9.9 Mm (4.09 X 1.83 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)78 G (2.75 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~25.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb, 2 Gb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront 3.4), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Player 3.0 Sensme Trackid Music Recognition Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 310 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Espresso Black, Mocha Brown, Sparkling Silver
Sar Eu1.38 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 78Db / Ring 72Db