Thông số SAMSUNG GALAXY S9+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S9+


SAMSUNG GALAXY S9+
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S9+
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery (13.48 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 98.3 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9810 (10 nm) - EMEAQualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China
  • CPU: Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEAOcta-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S9+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global, Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (6Ca) Cat18 1200/200 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.1 X 73.8 X 8.5 Mm (6.22 X 2.91 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 98.3 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2960 Pixels, 18.5:9 Ratio (~529 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 3D Touch (Home Button Only) Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9810 (10 Nm) - Emeaqualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm) - Usa/Latam, China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.7 Ghz Mongoose M3 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55) - Emeaocta-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver) - Usa/Latam, China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp18 - Emeaadreno 630 - Usa/Latam, China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.5-2.4, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Af, Ois, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis & Ois (30Fps)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), 1/3.6", 1.22Μm, Af 2 Mp (Dedicated Iris Scanner Camera)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Usa & Canada Only)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Iris Scanner, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Samsung Dex (Desktop Experience Support) Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery (13.48 Wh)
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Coral Blue, Titanium Gray, Lilac Purple, Burgundy Red, Sunrise Gold, Ice Blue, Polaris Blue
Số Hiệu (Models)Sm-G965F, Sm-G965U, Sm-G965W, Sm-G9650, Sm-G965U1, Sm-G965N, Scv39, Sm-G965X, Sc-03K
Sar0.78 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Sar Eu0.29 W/Kg (Head) 1.35 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 288.07 / € 459.00 / £ 489.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 246660 (V7) Geekbench: 8883 (V4.4) Gfxbench: 14Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.537 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 74Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.6Db / Crosstalk -93.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 86H