Thông số LG G4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G4


LG G4
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G4
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.2 cm2 (~72.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, Laser AF, 3-axis OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat), LG UX 4 UI

Thông số chi tiết - LG G4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)2, 3, 4, 5, 7, 12 - H811
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 28 - H815
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, April 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, April 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.9 X 76.1 X 6.3 - 9.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.2 Cm2 (~72.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~538 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 7.0 (Nougat), Lg Ux 4 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), 1/2.6", 1.12Μm, Laser Af, 3-Axis Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport 4K), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0 Qi Wireless Charging - Optional
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 440 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 19 H (2G) / Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey, White, Gold, Leather Black, Leather Brown, Leather Red, White/Gold
Số Hiệu (Models)H815, H810, H811, H811, Ls991, Vs986, Us991, H812, F500L, F500S, F500K, Lgls991, Lgus991
Sar Eu0.62 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1584Basemark X: 15040
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1238 (Nominal), 2.317 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 71Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.4Db / Crosstalk -92.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 54H