Thông số MICROMAX X40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX X40


MICROMAX X40
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: X40
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): , -
  • Bộ Nhớ (Memory): 80MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MICROMAX X40


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117 X 51 X 17 Mm (4.61 X 2.01 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size), -
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)80Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, Im
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Built-In Vga Projector Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Video Player Organizer Document Viewer Ebuddy, Snaptu, Facebook, Nimbuzz Applications (Built-In Vga Projector Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Video Player Organizer Document Viewer Ebuddy, Snaptu, Facebook, Nimbuzz Applications)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Brown
Giá Cả (Price)About 70 Eur