Thông số MAXON MX-C90 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAXON MX-C90


MAXON MX-C90
  • Thương hiệu: MAXON
  • Model: MX-C90
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - MAXON MX-C90


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)83 X 47 X 23 Mm (3.27 X 1.85 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)82 G (2.89 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio
Khác (Other)Wallpaper

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook250 X 11 Fields
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)