Thông số PHILIPS FIZZ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PHILIPS FIZZ


PHILIPS FIZZ
  • Thương hiệu: PHILIPS
  • Model: FIZZ
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Ắc Quy (Battery): Removable Ni-Cd battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - PHILIPS FIZZ


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1996
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162 X 60 X 17 Mm (6.38 X 2.36 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Alphanumeric
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)3 X 12 Chars
Khác (Other)Soft Keys Fixed Icons

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookSim Only
Call Records

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockKhông (No)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Ni-Cd Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)45 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)60 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)