Thông số NOKIA 6210 NAVIGATOR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 6210 NAVIGATOR
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 6210 NAVIGATOR
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 120MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 369 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
Thông số chi tiết - NOKIA 6210 NAVIGATOR
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, February. Released 2008, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 49 X 14.9 Mm, 89 Cc (4.06 X 1.93 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 117 G (4.13 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Os 9.3, S60 Rel. 3.2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 369 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 120Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Predictive Text Input
Voice Command/Memo
Push To Talk
Organizer
Printing |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Bl-5F) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 220 H (2G) / 240 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 40 Min (2G) / 2 H 48 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red |
Sar | 0.83 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.76 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 72Db |