Thông số MOTOROLA DROID TURBO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA DROID TURBO


MOTOROLA DROID TURBO
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: DROID TURBO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.7 GHz Krait 450
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID TURBO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 7, 13
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.5 X 73.3 X 8.3 - 11.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~70.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~565 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Moto Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8084 Snapdragon 805 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.7 Ghz Krait 450
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 420

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@24Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3900 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 675 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 48 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Ballistic Nylon, Metallic Black, Metallic Red, Blue
Số Hiệu (Models)Xt1254
Sar1.39 W/Kg (Head) 0.50 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 290 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 18971
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 90H