Thông số VIVO IQOO NEO3 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO NEO3 5G


VIVO IQOO NEO3 5G
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO NEO3 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 104.0 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, iQOO UI 1.0

Thông số chi tiết - VIVO IQOO NEO3 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 25, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (3.3 Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, April 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, April 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.7 X 75.6 X 8.9 Mm (6.44 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)198.1 G (6.98 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 104.0 Cm2 (~84.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10 144Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Iqoo Ui 1.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 128Gb 12Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 44W, 50% In 20 Min, 100% In 58 Min (Advertised) Super Flash Charge 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Black/Dark Blue
Giá Cả (Price)About 350 Eur