Thông số OPPO K9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO K9


OPPO K9
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: K9
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250-AC Snapdragon 768G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.4 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.1

Thông số chi tiết - OPPO K9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 06
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.1 X 73.4 X 7.9 Mm (6.26 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 90Hz, 430 Nits (Typ), 750 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250-Ac Snapdragon 768G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.8 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.4 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 35 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aurora
Số Hiệu (Models)Pexm00
Giá Cả (Price)About 260 Eur