Thông số MITSUBISHI M800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MITSUBISHI M800
- Thương hiệu: MITSUBISHI
- Model: M800
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 680 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 1.5MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - MITSUBISHI M800
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 89 X 45 X 22 Mm (3.50 X 1.77 X 0.87 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 94 G (3.32 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels |
Khác (Other) | Second External Flashing Display
Downloadable Pictures |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 X 5 Fields, Photo Call, 8 Groups |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1.5Mb |
Khác (Other) | 300 Short Messages |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 320P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Trò Chơi (Games) | 5 + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
World Time |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 680 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Sleek Silver |