Thông số VERTU CONSTELLATION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU CONSTELLATION


VERTU CONSTELLATION
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: CONSTELLATION
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~52.4% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian^3, upgradable to Nokia Belle OS

Thông số chi tiết - VERTU CONSTELLATION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118.2 X 54.5 X 12.2 Mm (4.65 X 2.15 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)164G - 199G (7.02 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~52.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Sapphire Crystal Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian^3, Upgradable To Nokia Belle Os

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@25Fps, 720P@30Fps (Via Sw Update)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Vertu Concierge Service Sns Support Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Quickoffice Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Adobe Reader Voice Memo/Dial/Command Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-5K)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Stain/Polished Stainless Steel, Brown/Black/Pink Leather Or Black Alligator Skin
Giá Cả (Price)About 2330 Eur