Thông số BLACKBERRY CLASSIC NON CAMERA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY CLASSIC NON CAMERA


BLACKBERRY CLASSIC NON CAMERA
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: CLASSIC NON CAMERA
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 39.5 cm2 (~41.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 10.3.1

Thông số chi tiết - BLACKBERRY CLASSIC NON CAMERA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, February. Released 2015, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131 X 72.4 X 10.2 Mm (5.16 X 2.85 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimNano-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 39.5 Cm2 (~41.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 720 Pixels, 1:1 Ratio (~291 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 10.3.1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wma/Wav/Eaac+/Flac Player Divx/Xvid/Mp4/Wmv/H.264 Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 384 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.41 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur