Thông số XIAOMI REDMI 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 8


XIAOMI REDMI 8
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 8
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.22 inches, 96.6 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF 2 MP, (depth)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, October 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.5 X 75.4 X 9.4 Mm (6.16 X 2.97 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.22 Inches, 96.6 Cm2 (~81.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)400 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm439 Snapdragon 439 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.95 Ghz Cortex-A53 & 4X1.45 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.8, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioWireless Fm Radio (No Wired Headphones Required)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Onyx Black, Ruby Red, Sapphire Blue, Phantom Red
Số Hiệu (Models)M1908C3Ic, Mzb8255In, M1908C3Ig, M1908C3Ih
Sar0.34 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Sar Eu0.23 W/Kg (Head) 1.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 109.99 / € 114.00 / £ 114.10